Phiên âm : hún qiān mèng yíng.
Hán Việt : hồn khiên mộng oanh.
Thuần Việt : nhớ thương; nhớ mong; thương nhớ; nhớ nhiều.
nhớ thương; nhớ mong; thương nhớ; nhớ nhiều
形容思念情切
他认出了这正是失散多年、日夜魂牵梦萦的儿子.
tā rènchū le zhè zhèngshì shīsànduōnián 、 rìyè húnqiānmèngyíng de érzǐ.
ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.