VN520


              

魂牵梦萦

Phiên âm : hún qiān mèng yíng.

Hán Việt : hồn khiên mộng oanh.

Thuần Việt : nhớ thương; nhớ mong; thương nhớ; nhớ nhiều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhớ thương; nhớ mong; thương nhớ; nhớ nhiều
形容思念情切
他认出了这正是失散多年、日夜魂牵梦萦的儿子.
tā rènchū le zhè zhèngshì shīsànduōnián 、 rìyè húnqiānmèngyíng de érzǐ.
ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.


Xem tất cả...