Phiên âm : hún bù shǒu zhái.
Hán Việt : hồn bất thủ trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宅, 指軀體。魂不守宅指心神恍惚不定。《三國演義》第一○六回:「何晏視候, 魂不守宅, 血不華色。」也作「魂不守舍」、「神不守舍」。