Phiên âm : hún bù shǒu shè.
Hán Việt : hồn bất thủ xá.
Thuần Việt : mất hồn mất vía; hồn vía lên mây; sợ mất vía.
Đồng nghĩa : 神不守舍, 心不在焉, 心神不定, 心神恍惚, .
Trái nghĩa : 聚精會神, 心神專注, 全神貫注, .
mất hồn mất vía; hồn vía lên mây; sợ mất vía. 靈魂離開了軀殼. 形容精神恍惚、心神不定. 也形容驚恐萬分.