VN520


              

魂消氣泄

Phiên âm : hún xiāo qì xiè.

Hán Việt : hồn tiêu khí tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

魂魄、靈氣消散。指死亡。《西遊記》第一九回:「老孫把這頭伸在那裡, 你且築一下兒, 看可能魂消氣泄。」


Xem tất cả...