Phiên âm : hún xiāo qì xiè.
Hán Việt : hồn tiêu khí tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
魂魄、靈氣消散。指死亡。《西遊記》第一九回:「老孫把這頭伸在那裡, 你且築一下兒, 看可能魂消氣泄。」