Phiên âm : hún líng.
Hán Việt : hồn linh .
Thuần Việt : hồn; linh hồn; hồn phách; hồn vía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồn; linh hồn; hồn phách; hồn vía. (魂靈兒)靈魂1..