Phiên âm : hún qiān mèng yíng.
Hán Việt : hồn khiên mộng oanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
他認出了這正是失散多年、日夜魂牽夢縈的兒子.