VN520


              

鬼迷心竅

Phiên âm : guǐ mí xīn qiào.

Hán Việt : quỷ mê tâm khiếu .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鬼摸腦殼, .

Trái nghĩa : , .

我真是鬼迷心竅, 把壞人當好人.


Xem tất cả...