VN520


              

鬼迷了張天師

Phiên âm : guǐ mí le zhāng tiān shī.

Hán Việt : quỷ mê liễu trương thiên sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張天師專門捉鬼, 卻反被鬼所迷惑。比喻管不住平時所管的人, 反為所制。如:「凡事不要太有把握, 有時真的會鬼迷了張天師, 陰溝裡翻船。」


Xem tất cả...