Phiên âm : guǐ mó sān dào.
Hán Việt : quỷ ma tam đạo.
Thuần Việt : gian giảo; giảo hoạt; khiếm nhã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gian giảo; giảo hoạt; khiếm nhã(北方口语)形容狡猾、很不正派的样子