VN520


              

出神入化

Phiên âm : chū shén rù huà.

Hán Việt : xuất thần nhập hóa.

Thuần Việt : tuyệt diệu; tuyệt vời; xuất sắc; cao cả; tráng lệ;.

Đồng nghĩa : 玄妙入神, 巧奪天工, 鬼斧神工, 登峰造極, 爐火純青, .

Trái nghĩa : 出乖露醜, 平淡無奇, .

tuyệt diệu; tuyệt vời; xuất sắc; cao cả; tráng lệ; nguy nga
形容技艺达到了绝妙的境界


Xem tất cả...