Phiên âm : chū shén rù huà.
Hán Việt : xuất thần nhập hóa.
Thuần Việt : tuyệt diệu; tuyệt vời; xuất sắc; cao cả; tráng lệ;.
Đồng nghĩa : 玄妙入神, 巧奪天工, 鬼斧神工, 登峰造極, 爐火純青, .
Trái nghĩa : 出乖露醜, 平淡無奇, .
tuyệt diệu; tuyệt vời; xuất sắc; cao cả; tráng lệ; nguy nga形容技艺达到了绝妙的境界