Phiên âm : guǐ zi.
Hán Việt : quỷ tử.
Thuần Việt : quỷ; quỷ sứ; giặc ngoại xâm; bọn quỷ xâm lược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quỷ; quỷ sứ; giặc ngoại xâm; bọn quỷ xâm lược. 對侵略中國的外國人的憎稱.