VN520


              

鬼子

Phiên âm : guǐ zi.

Hán Việt : quỷ tử.

Thuần Việt : quỷ; quỷ sứ; giặc ngoại xâm; bọn quỷ xâm lược.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quỷ; quỷ sứ; giặc ngoại xâm; bọn quỷ xâm lược. 對侵略中國的外國人的憎稱.


Xem tất cả...