Phiên âm : guǐ kū láng háo.
Hán Việt : quỷ khốc lang hào .
Thuần Việt : gào khóc thảm thiết; quỷ khóc sói gào; khóc la inh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gào khóc thảm thiết; quỷ khóc sói gào; khóc la inh ỏi; kêu khóc om sòm; kêu khóc hãi hùng. 形容大聲哭叫聲音凄厲(含貶義).