Phiên âm : guǐ chǎo guǐnào.
Hán Việt : quỷ sảo quỷ nháo.
Thuần Việt : om sòm; ồn ào; làm ồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
om sòm; ồn ào; làm ồn(西南方言)乱吵乱闹