Phiên âm : gāo pín.
Hán Việt : cao tần.
Thuần Việt : cao tần; tần số cao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao tần; tần số cao相对说来比较高的频率,特指无线电频谱中段的无线电频率