Phiên âm : gāo táng.
Hán Việt : cao thang.
Thuần Việt : canh loãng; canh nguyên chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
canh loãng; canh nguyên chất煮肉或鸡鸭等的清汤,也指一般的清汤