Phiên âm : gāo sù gāng.
Hán Việt : cao tốc cương.
Thuần Việt : thép gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thép gió在高温时仍能保持强度与硬度的合金工具钢,所制刀具能在已可见其发红的情况下,快速的切削金属