VN520


              

高速公路局

Phiên âm : gāo sù gōng lù jú.

Hán Việt : cao tốc công lộ cục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

負責高速公路管理、行政等事務的機構。


Xem tất cả...