Phiên âm : gāo qiān.
Hán Việt : cao thiên.
Thuần Việt : thăng tiến; tiến xa; thăng chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăng tiến; tiến xa; thăng chức敬辞称人地位高升