VN520


              

高迁

Phiên âm : gāo qiān.

Hán Việt : cao thiên.

Thuần Việt : thăng tiến; tiến xa; thăng chức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thăng tiến; tiến xa; thăng chức
敬辞称人地位高升


Xem tất cả...