Phiên âm : gāo zhǎng.
Hán Việt : cao trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 飛騰, 上漲, 上升, .
Trái nghĩa : 低落, .
大幅度上漲。例颱風帶來的豪雨, 使得基隆河水位高漲, 直逼警戒線。急劇上漲。如:「物價高漲」、「颱風帶來的豪雨, 使得基隆河水位高漲。」
tăng vọt; dâng cao; lên cao; tăng tiến; tiến bộ; đi lên; xu hướng đi lên。(物價、運動、情緒等)急劇上昇或發展。