Phiên âm : gāo bù yún qú.
Hán Việt : cao bộ vân cù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高高的行走於登天的大道。比喻位居高官顯爵。《晉書.卷五二.卻詵傳.論曰》:「對揚天問, 高步雲衢, 求之前哲, 亦足稱矣。」也作「高步通衢」。