Phiên âm : gāo dàng.
Hán Việt : cao đương.
Thuần Việt : hàng tốt; giá cao, cao cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng tốt; giá cao, cao cấp质量好,价格较高的(商品)gāodǎng fúzhuāngquần áo hàng tốt giá cao