VN520


              

高档

Phiên âm : gāo dàng.

Hán Việt : cao đương.

Thuần Việt : hàng tốt; giá cao, cao cấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàng tốt; giá cao, cao cấp
质量好,价格较高的(商品)
gāodǎng fúzhuāng
quần áo hàng tốt giá cao


Xem tất cả...