VN520


              

高枕而臥

Phiên âm : gāo zhěn ér wò.

Hán Việt : cao chẩm nhi ngọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 高枕無憂, .

Trái nghĩa : 枕戈待旦, 危在旦夕, .

墊高枕頭安心睡覺。比喻太平無事, 無所顧慮。《戰國策.齊策四》:「狡兔有三窟, 僅得免其死耳。今君有一窟, 未得高枕而臥也。」也作「高枕安寢」、「高枕安臥」、「高枕而眠」。
義參「高枕無憂」。見「高枕無憂」條。


Xem tất cả...