Phiên âm : gāo zhǎng yuǎn zhí.
Hán Việt : cao chưởng viễn chích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用手擘開, 用腳踏開。語出《文選.張衡.西京賦》:「巨靈贔屓, 高掌遠蹠, 以流河曲, 厥跡猶存。」後比喻有心開拓經營。唐.楊烱〈從弟去溢墓誌銘〉:「言其土地, 則巨靈之高掌遠蹠, 作西漢之城池。」