Phiên âm : gāo qíng mài sú.
Hán Việt : cao tình mại tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情致高雅脫俗。常用於書畫品評。如:「這幅畫高情邁俗, 令人陶醉其中。」元.夏文彥《圖繪寶鑑.卷二.唐》:「陳譚工山水, 德宗除連州刺史, 令寫彼處山水之狀, 每歲貢獻。野逸不群, 高情邁俗, 張藻之亞也。」