Phiên âm : gāo shān chóng zhàng.
Hán Việt : cao san trọng 嶂.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高峻的山嶺重疊交錯。北魏.酈道元.《水經注.江水》注引〈宜都記〉:「兩岸高山重嶂, 非日中夜半不見日月。」