Phiên âm : gāo lì zhǐ.
Hán Việt : cao lệ chỉ.
Thuần Việt : giấy Cao Ly.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy Cao Ly用桑树皮制造的白色绵纸,质地坚韧,多用来糊窗户