Phiên âm : chí niàn.
Hán Việt : trì niệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 想念, .
Trái nghĩa : , .
想念、掛念。《宋書.卷七四.臧質傳》:「藉風聽而宵憤, 撫短策而馳念。」也作「馳結」、「馳系」、「馳思」。