VN520


              

馳念

Phiên âm : chí niàn.

Hán Việt : trì niệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 想念, .

Trái nghĩa : , .

想念、掛念。《宋書.卷七四.臧質傳》:「藉風聽而宵憤, 撫短策而馳念。」也作「馳結」、「馳系」、「馳思」。


Xem tất cả...