Phiên âm : chí biàn.
Hán Việt : trì biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逞其口才巧辯。《文選.班固.答賓戲》:「馳辯如濤波, 摛藻如春華。」