VN520


              

馳辯

Phiên âm : chí biàn.

Hán Việt : trì biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逞其口才巧辯。《文選.班固.答賓戲》:「馳辯如濤波, 摛藻如春華。」


Xem tất cả...