Phiên âm : chí huī.
Hán Việt : trì huy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迅速移動的日光。《文選.謝朓.暫使下都夜發新林至京邑贈西府同僚詩》:「馳暉不可接, 何況隔兩鄉?」