Phiên âm : xiǎng niàn.
Hán Việt : tưởng niệm .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 思念, 惦念, 掛念, 懷念, 記掛, 牽掛, 牽記, 系念, 繫念, 懸念, 馳念, .
Trái nghĩa : 忘懷, .
他們在國外, 時時想念著祖國.