VN520


              

馳赴

Phiên âm : chí fù.

Hán Việt : trì phó.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奔赴。例在接獲民眾報案的電話後, 警方馬上馳赴現場。
奔赴。如:「在接獲民眾報案的電話後, 警方馬上馳赴現場。」


Xem tất cả...