Phiên âm : chí xí.
Hán Việt : trì hịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迅速傳送公文。《後漢書.卷七○.鄭孔荀列傳.孔融》:「融到郡, 收合士民, 起兵講武, 馳檄飛翰, 引謀州郡。」《三國志.卷一二.魏書.崔毛徐何刑鮑司馬傳.司馬芝》:「芝乃馳檄濟南, 具陳節罪。」