Phiên âm : chí sī xiá xiǎng.
Hán Việt : trì tư hà tưởng.
Thuần Việt : liên tưởng; hoài tưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên tưởng; hoài tưởng. 自由地聯想.