VN520


              

首施兩端

Phiên âm : shǒu shī liǎng duān.

Hán Việt : thủ thi lưỡng đoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

躊躇不決, 瞻前顧後。《後漢書.卷八七.西羌傳.東號子麻奴傳》:「初, 飢五同種大豪盧怱、忍良等千餘戶別留允街, 而首施兩端。」也作「首鼠兩端」、「首尾兩端」。
義參「首鼠兩端」。見「首鼠兩端」條。


Xem tất cả...