Phiên âm : shǒu wěi guàn tōng.
Hán Việt : thủ vĩ quán thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前後接連相通。宋.王觀國《學林.卷七.古賦題》:「左思作三都賦序曰:『余既思摹二京而賦三都。』蓋亦擬張衡二京而為三都賦……此賦首尾貫通, 亦一賦也。」