VN520


              

首尾相衛

Phiên âm : shǒu wěi xiāng wèi.

Hán Việt : thủ vĩ tương vệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前後相互援救。《晉書.卷六七.溫嶠傳》:「至於啟戎行, 不敢有辭, 僕與仁公當如常山之蛇, 首尾相衛, 又脣齒之喻也。」也作「首尾相救」、「首尾相援」。


Xem tất cả...