Phiên âm : shǒu wěi xiāng wèi.
Hán Việt : thủ vĩ tương vệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前後相互援救。《晉書.卷六七.溫嶠傳》:「至於啟戎行, 不敢有辭, 僕與仁公當如常山之蛇, 首尾相衛, 又脣齒之喻也。」也作「首尾相救」、「首尾相援」。