VN520


              

養身

Phiên âm : yǎng shēn.

Hán Việt : dưỡng thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保養身體。《列子.黃帝》:「齋心服形, 思有以養身治物之道。」


Xem tất cả...