VN520


              

養性修真

Phiên âm : yǎng xìng xiū zhēn.

Hán Việt : dưỡng tính tu chân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

涵養與天俱來的真性情。《西遊記》第四三回:「我著他在黑水河養性修真, 不期他作此惡孽, 小龍即差人去擒他來也。」


Xem tất cả...