VN520


              

養老鼠咬布袋

Phiên âm : yǎng lǎo shǔ yǎo bù dài.

Hán Việt : dưỡng lão thử giảo bố đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 恩將仇報, .

Trái nghĩa : , .

(諺語)穀倉裡提供糧食養著老鼠, 老鼠卻咬壞裝糧食的布袋。比喻自家人反毀損自己人的利益。如:「他竟然把公司情報透露給對方, 我們真是養老鼠咬布袋。」


Xem tất cả...