VN520


              

養虎傷身

Phiên âm : yǎng hǔ shāng shēn.

Hán Việt : dưỡng hổ thương thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 養癰遺患, .

Trái nghĩa : , .

飼養老虎, 傷害己身。比喻縱容敵人, 而留下後患。明.沈采《千金記》第一二齣:「大王, 你只宜乘早擊之, 若遲便有養虎傷身之害矣!」《精忠岳傳》第五七回:「兀朮聽了, 大叫道:『罷了!此乃養虎傷身也!』」


Xem tất cả...