Phiên âm : yǎng bu zhù.
Hán Việt : dưỡng bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.難以存活。《紅樓夢》第一○九回:「賈璉進內, 見鳳姐正要穿衣, 一時動不得, 暫且靠在炕桌兒上。賈璉道:『你只怕養不住了。』」2.報酬太低, 不能留住人。如:「那麼點兒薪水當然養不住人才。」