VN520


              

養不住

Phiên âm : yǎng bu zhù.

Hán Việt : dưỡng bất trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.難以存活。《紅樓夢》第一○九回:「賈璉進內, 見鳳姐正要穿衣, 一時動不得, 暫且靠在炕桌兒上。賈璉道:『你只怕養不住了。』」2.報酬太低, 不能留住人。如:「那麼點兒薪水當然養不住人才。」


Xem tất cả...