VN520


              

養虎留患

Phiên âm : yǎng hǔ liú huàn.

Hán Việt : dưỡng hổ lưu hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不除去仇敵, 將給自己留下後害。《東周列國志》第五六回:「今其子乃欲見逐, 豈非養虎留患耶?」也作「養虎貽患」、「養虎遺患」。
義參「養虎遺患」。見「養虎遺患」條。


Xem tất cả...