VN520


              

養癰遺患

Phiên âm : yǎng yōng yí huàn.

Hán Việt : dưỡng ung di hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 養虎傷身, 養虎遺患, 養癰成患, .

Trái nghĩa : 杜絕後患, .

比喻姑息養奸, 必遺後患。參見「養癰成患」條。


Xem tất cả...