Phiên âm : yǎng xīn ān shén.
Hán Việt : dưỡng tâm an thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鎮定、安寧心神。如:「他決定到鄉下養心安神一陣子。」