VN520


              

養贍

Phiên âm : yǎng shàn.

Hán Việt : dưỡng thiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供養資助。《初刻拍案驚奇》卷一六:「媳婦是個病鬼, 兒子又十分不孝, 動不動將老身罵詈, 養贍又不週全, 有一頓, 沒一頓的。」《紅樓夢》第二回:「外又謝甄家娘子許多物事, 令其好生養膽, 以待尋訪女兒下落。」也作「養膳」。


Xem tất cả...