Phiên âm : yǎng ér bèi lǎo.
Hán Việt : dưỡng nhi bị lão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撫養子女以防備年老。唐.元稹〈憶遠曲〉:「嫁夫恨不早, 養兒將備老。」