VN520


              

養兒備老

Phiên âm : yǎng ér bèi lǎo.

Hán Việt : dưỡng nhi bị lão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撫養子女以防備年老。唐.元稹〈憶遠曲〉:「嫁夫恨不早, 養兒將備老。」


Xem tất cả...