VN520


              

養虎貽患

Phiên âm : yǎng hǔ yí huàn.

Hán Việt : dưỡng hổ di hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不除去仇敵, 將給自己留下後患。《幼學瓊林.卷四.釋道鬼神類》:「養虎貽患, 謂留禍之在身。」也作「養虎留患」、「養虎遺患」。
義參「養虎遺患」。見「養虎遺患」條。


Xem tất cả...