Phiên âm : yǎng hǔ yí huàn.
Hán Việt : dưỡng hổ di hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不除去仇敵, 將給自己留下後患。《幼學瓊林.卷四.釋道鬼神類》:「養虎貽患, 謂留禍之在身。」也作「養虎留患」、「養虎遺患」。義參「養虎遺患」。見「養虎遺患」條。