VN520


              

養花天

Phiên âm : yǎng huā tiān.

Hán Việt : dưỡng hoa thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

半晴半陰, 利於花木生長的天氣。宋.范成大〈浪淘沙.黯淡養花天〉詞:「黯淡養花天, 小雨能慳, 煙輕雲薄有無間。」宋.曹冠〈宴桃源.廉纖小雨養花天〉詞:「廉纖小雨養花天, 池光映遠山。」


Xem tất cả...