Phiên âm : yǎng jīng xù ruì.
Hán Việt : dưỡng tinh súc duệ.
Thuần Việt : nghỉ ngơi dưỡng sức; nghỉ ngơi lấy sức.
Đồng nghĩa : 休養生息, 秣馬厲兵, .
Trái nghĩa : , .
nghỉ ngơi dưỡng sức; nghỉ ngơi lấy sức. 養足精神, 積蓄力量.