Phiên âm : yǎng yōng yí huàn.
Hán Việt : dưỡng ung di hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 養虎傷身, 養虎遺患, 養癰成患, .
Trái nghĩa : 杜絕後患, .
比喻姑息養奸, 必遺後患。參見「養癰成患」條。